Tham khảo Doo Wop (That Thing)

  1. “Lauryn Hill ‎– Doo Wop (That Thing)”. Discogs. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  2. “Lauryn Hill ‎– Doo Wop (That Thing)”. Discogs. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  3. “Lauryn Hill ‎– Doo Wop (That Thing)”. Discogs. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  4. "Australian-charts.com – Lauryn Hill – Can't Take My Eyes Off of You / Doo Wop (That Thing)". ARIA Top 50 Singles.
  5. "Austriancharts.at – Lauryn Hill – Doo Wop (That Thing)" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  6. "Ultratop.be – Lauryn Hill – Doo Wop (That Thing)" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  7. "Ultratop.be – Lauryn Hill – Doo Wop (That Thing)" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  8. “RPM 100 Hit Tracks”. Collectionscanada.gc.ca. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  9. “RPM Dance”. Collectionscanada.gc.ca. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  10. 1 2 “European Hot 100 Singles of 1998”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2002. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2020.
  11. "Lescharts.com – Lauryn Hill – Doo Wop (That Thing)" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  12. “Lauryn Hill - Doo Wop (That Thing)” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. "The Irish Charts – Search Results – Doo Wop (That Thing)". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  14. "Nederlandse Top 40 – Lauryn Hill" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  15. "Dutchcharts.nl – Lauryn Hill – Doo Wop (That Thing)" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  16. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  17. "Swedishcharts.com – Lauryn Hill – Doo Wop (That Thing)". Singles Top 100.
  18. "Swisscharts.com – Lauryn Hill – Doo Wop (That Thing)". Swiss Singles Chart.
  19. "Lauryn Hill: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  20. "Official R&B Singles Chart Top 40". Official Charts Company.
  21. "Lauryn Hill Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  22. "Lauryn Hill Chart History (Hot Rap Songs)". Billboard.
  23. "Lauryn Hill Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard.
  24. "Lauryn Hill Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  25. "Lauryn Hill Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  26. “RPM's Top 50 Dance Tracks of '98”. RPM. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2017.
  27. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Japanease). j-wave. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. “Jaarlijsten 1998” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. “Jaaroverzichten 1998” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. “Najlepsze single na UK Top 40-1998 wg sprzedaży” (bằng tiếng Polish). Official Charts Company. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “1998: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2017.
  33. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Singles 1999”. ARIA charts. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  34. 1 2 3 “1999: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  35. “ARIA Charts – Accreditations – 1999 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2017.
  36. “Britain single certifications – Lauryn Hill” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Lauryn Hill vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  37. “American single certifications – Lauryn Hill” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Doo Wop (That Thing) http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.metrolyrics.com/doo-wop-lyrics-lauryn-h... http://thunder.prohosting.com:80/~euro100/archive/... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa...